TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

évangélique

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

truyền giáo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

évangélique

Protestant theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

évangélique

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evangelische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

évangélique

évangélique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie,évangélique

[DE] Theologie, evangelische

[EN] Protestant theology

[FR] Théologie, évangélique

[VI] Thần học, truyền giáo

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

évangélique

évangélique [evSjelik] adj. 1. Liên quan tói kinh Phúc âm. Vie évangélique: Cuộc sống theo kinh Phúc ăm. 2. Tân giáo. Hors de France, on appelle évangéliques la plupart des Eglises réformées: Ở ngoài nước Pháp, phần lớn các nhà thờ tăn giáo dưọc gọi là Giáo hội phúc ăm.