Việt
Thần học
truyền giáo
Anh
Protestant theology
Đức
Theologie
evangelische
Pháp
évangélique
Théologie
Théologie,évangélique
[DE] Theologie, evangelische
[EN] Protestant theology
[FR] Théologie, évangélique
[VI] Thần học, truyền giáo
évangélique [evSjelik] adj. 1. Liên quan tói kinh Phúc âm. Vie évangélique: Cuộc sống theo kinh Phúc ăm. 2. Tân giáo. Hors de France, on appelle évangéliques la plupart des Eglises réformées: Ở ngoài nước Pháp, phần lớn các nhà thờ tăn giáo dưọc gọi là Giáo hội phúc ăm.