TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aqueduc

Cầu máng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

aqueduc

Aqueduct

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aqueduc

Durchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlaufkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aqueduc

Aqueduc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aqueduc souterrain

Ong dẫn nưóc ngầm (dặt dưói dất). > Pont-aqueduc

aqueduc

cầu máng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aqueduc

[DE] Durchlass

[EN] culvert

[FR] aqueduc

aqueduc

[DE] Umlaufkanal

[EN] aqueduct; culvert

[FR] aqueduc

aqueduc /BUILDING/

[DE] Durchlass

[EN] culvert

[FR] aqueduc

aqueduc /BUILDING/

[DE] Umlaufkanal

[EN] aqueduct; culvert

[FR] aqueduc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aqueduc

aqueduc [akdyk] n. m. Ông dẫn nước; cống nước. Aqueduc souterrain: Ong dẫn nưóc ngầm (dặt dưói dất). > Pont-aqueduc hay aqueduc: cầu máng.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Aqueduc

[EN] Aqueduct

[VI] Cầu máng

[FR] Aqueduc

[VI] Cầu để dẫn nước, thường gặp khi nền đường đi dưới dòng nước.