Việt
Cầu máng
cầu kênh.
Anh
Aqueduct
aqueduct bridge
water conduit bridge
bridge aqueduct
bridge-canal
canal bridge
Đức
Wasserbrücke
Aquädukt
Pháp
Aqueduc
Wasserbrücke /f =, -n/
cầu máng, cầu kênh.
Aquädukt /m -(e)s, -e/
Cầu máng (cống dẫn nước)
aqueduct
cầu máng
cầu máng (dẫn nước)
water conduit bridge /xây dựng/
[EN] Aqueduct
[VI] Cầu máng
[FR] Aqueduc
[VI] Cầu để dẫn nước, thường gặp khi nền đường đi dưới dòng nước.