Anh
Corn :
wheat
Đức
Mais :
Weizen
Pháp
Blé :
blé
froment
blé /SCIENCE/
[DE] Weizen
[EN] wheat
[FR] blé
blé /IT-TECH,TECH/
blé,froment /AGRI/
[FR] blé; froment
[EN] Corn :
[FR] Blé :
[DE] Mais :
[VI] chai da ở ngón chân, do mang giày chật.