Việt
Ống dẫn phụ
Anh
Secondary duct
supply duct
flue
Đức
Fuchs
Kanal
Pháp
Carneau
carnau
gaine
carneau,gaine /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fuchs; Kanal
[EN] flue
[FR] carneau; gaine
carneau,carnau
carneau hay carnau [kaRno] n. m. Đường ống dẫn khói.
[EN] Secondary duct; supply duct
[VI] Ống dẫn phụ
[FR] Carneau
[VI] Các ống phụ trợ cho ống dẫn khí sạch.