Việt
Tờ rơi
Anh
leaflet
flyer
booklet
brochure
literature
pamphlet
Đức
Faltblatt
gefaltete Drucksache
Broschüre
Druckschrift
Heftchen
Pháp
Dépliant
dépliante
dépliant,dépliante
dépliant, ante [deplijô, St] adj. và n. m. 1. adj. Mỏ ra đuọc. Canapé dépliant: Tràng kỷ mở ra dưọc. 2. n. m. Trang gấp. Les dépliants des tableaux synoptiques d’un ouvrage: Các trang gấp của biểu khái quát b môt cuốn sách. 3. n. m. To quảng cáo gấp lại. Dépliants d’une agence de voyages: Những tờ quảng cáo gấp tại dại lý du lịch.
dépliant /IT-TECH/
[DE] Faltblatt; gefaltete Drucksache
[EN] leaflet
[FR] dépliant
brochure,dépliant /ENG-MECHANICAL/
[DE] Broschüre; Druckschrift; Heftchen
[EN] booklet; brochure; literature; pamphlet
[FR] brochure; dépliant
[DE] Faltblatt
[EN] flyer, leaflet
[FR] Dépliant
[VI] Tờ rơi