Anh
Smear :
Đức
Abstrich :
Pháp
Diffamer :
diffamer
diffamer [difame] V. tr. [1] Vu khống; xúc phạm danh dự. Diffamer ses adversaires: Vu khống các dịch thủ.
[EN] Smear :
[FR] Diffamer :
[DE] Abstrich :
[VI] lấy một mẩu mô hay các chất liệu khác từ một bộ phận cơ thể và phết lên kính để xét nghiệm dưới kính hiển vi.