TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diffamer :

Smear :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

diffamer :

Abstrich :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

diffamer :

Diffamer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
diffamer

diffamer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diffamer

diffamer [difame] V. tr. [1] Vu khống; xúc phạm danh dự. Diffamer ses adversaires: Vu khống các dịch thủ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Diffamer :

[EN] Smear :

[FR] Diffamer :

[DE] Abstrich :

[VI] lấy một mẩu mô hay các chất liệu khác từ một bộ phận cơ thể và phết lên kính để xét nghiệm dưới kính hiển vi.