TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smear

hoà số liệu

 
Tự điển Dầu Khí

vết bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

vết ố

 
Tự điển Dầu Khí

vết mờ

 
Tự điển Dầu Khí

chất vấy bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

smear

smear

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
smear :

Smear :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

smear :

Abstrich :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
smear

Mündungsriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

makulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verderben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

smear :

Diffamer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
smear

glaçure à la bague

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smear /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mündungsriss

[EN] smear

[FR] glaçure à la bague

smear /INDUSTRY-CHEM/

[DE] beschichten

[EN] smear

[FR] enduire

set off,smear,spot,stain

[DE] makulieren; verderben; vernichten

[EN] set off; smear; spot; stain

[FR] maculer

set off,smear,spot,stain /INDUSTRY/

[DE] makulieren; verderben; vernichten

[EN] set off; smear; spot; stain

[FR] maculer

Tự điển Dầu Khí

smear

[smiə]

o   hoà số liệu

Hỗn hợp số liệu từ nhiễu nguồn khác nhau như số liệu địa chấn từ nhiều máy thu khác nhau.

o   vết bẩn, vết ố, vết mờ

o   chất vấy bẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

smear

vết nhòe Khuyết tật trên màn ảnh truyền hình trong dó các vật có vẻ như bi giãn rộng theo chiều ngang vưọ-t khỏi các biên thông thường của chúng, khiến mờ hoặc nhòe; một nguyên nhân là độ suy giảm quá mức của các tần số hình cao ở máy thu hình.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Smear :

[EN] Smear :

[FR] Diffamer :

[DE] Abstrich :

[VI] lấy một mẩu mô hay các chất liệu khác từ một bộ phận cơ thể và phết lên kính để xét nghiệm dưới kính hiển vi.