dominant,dominante
dominant, ante [domina, St] adj. 1. Trội, át, chiếm ưu thế. Couleur, idée dominante: Màu sắc, ý kiến, trội nhất. Qualité dominante: Đức tính chiếm ưu thế. Đồng principal. Trái accessoire, secondaire. > SINH Trội. 2. Thống trị, đô hộ. -LUẬT Fonds dominant: Quỹ thùa dịch. 3. Nhô cao (hon xung quanh). Cette forteresse occupe une position dominante: Pháo dài này chiếm một vị trí nhô cao hon xung quanh.