TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

induction

induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrainment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

induction

Induktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

induction

induction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

induction magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Raisonner par induction

Lập luận theo phép quy nạp. 2.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

induction

induction

Induktion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induction /SCIENCE/

[DE] Induktion

[EN] induction

[FR] induction

induction /SCIENCE/

[DE] Induktion

[EN] entrainment; induction

[FR] induction

induction,induction magnétique /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Induktion

[EN] magnetic induction

[FR] induction; induction magnétique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

induction

induction [Êdyksjô] n. f. 1. TRIÊT Phép quy nạp. Raisonner par induction: Lập luận theo phép quy nạp. 2. ĐIỆN Induction électrique ou électrostatique. Sự cảm úng. > Induction magnétique: cảm úng từ. > Induction électromagnétique: cảm úng điện từ. 3. KỸ Sự cuốn dẫn. 4. Y Trạng thái tiền hôn mê, tình trạng ngây ngất trước khi mê, trạng thái tiền miên. 5. SINH Hiện tượng xúc tác, dẫn dụ, phối tác, phối tạo: Induction embryonnaire: Phối tạo phôi.