lamelle
lamelle [lamel] n. f. Lá mỏng, tơ mỏng, bản. THỰC Đóng lame. Champignons à lamelles: Nấm có nhiều lá mỏng (xếp thành tia duói mũ nâm). -Lamelle moyenne: Lá giữa.
lamelle
lamelle, ée [lamel(l)e] adj. và n. m. Thành lá mòng, thành t' ơ. > N. m. KĨ Lamelle collé: Vấn ép dán.