TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lamelle

Đĩa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự tách lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh tản nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản kim loại mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bề mặt hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lamelle

fin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

SLAT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BLADE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

plate fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

part of a block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lamella

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lamelle

Lamelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blockteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lamelle

LAMELLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque-ailette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paillette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lamelle /f =, -n/

1. (kĩ thuật) bản kim loại mỏng, bản mỏng; 2. (toán) phần bề mặt hình cầu, cầu phân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lamelle /f/CNSX/

[EN] lamination

[VI] sự tách lớp, sự phân lớp, sự cân

Lamelle /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] fin

[VI] cánh tản nhiệt

Lamelle /f/L_KIM/

[EN] lamella

[VI] tấm, dải

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lamelle

fin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lamelle /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Lamelle

[EN] plate fin

[FR] plaque-ailette

Lamelle /TECH,INDUSTRY/

[DE] Lamelle

[EN] drop wire

[FR] lamelle

Blockteil,Lamelle /SCIENCE,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blockteil; Lamelle

[EN] part of a block

[FR] sous-masse

Flitter,Lamelle /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Flitter; Lamelle

[EN] flake

[FR] paillette

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

LAMELLE

[DE] LAMELLE

[EN] SLAT, BLADE

[FR] LAMELLE

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lamelle

[EN] plate

[VI] Đĩa