TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semaine

Tuần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

semaine

week

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

semaine

Woche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

semaine

semaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le transport prendra une semaine

Viêc vận chuyển mất một tuần lề.

Adjudant de semaine

Viên quản trực tuần.

Toucher sa semaine

Lĩnh lương tuần.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Semaine

[DE] Woche

[EN] week

[FR] Semaine

[VI] Tuần

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

semaine

semaine [s(a)men] n. f. 1. Tuần lễ. -La semaine sainte: Tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh). 2. Tuần (làm việc). Semaine de quarante heures: Tuần (làm việc) bốn mươi giờ. Semaine anglaise: Tuần làm việc của nguời Anh (nghỉ chiều thứ bảy). -En semaine: Vào một ngày trong tuần làm việc, vào một ngày làm việc. 3. Bảy ngày liên tiếp, tuần lễ, tuần. Le transport prendra une semaine: Viêc vận chuyển mất một tuần lề. > Cũ Prêter, à la petite semaine: Cho vay nóng và nặng lãi. -Mói A la petite semaine: Tùy cơ ứng biến, nhơ vào xoay xở, đến đâu hay đó. S’organiser à la petite semaine: Tự tổ chức theo kiểu tùy cơ ứng biến. > Etre de semaine: Trực tuần. Adjudant de semaine: Viên quản trực tuần. 4. Lương hàng tuần. Toucher sa semaine: Lĩnh lương tuần.