Việt
Tuần
Tuần lễ
Anh
week
The Week
Đức
Woche
Die Woche im EP
Pháp
Semaine
Le Point de la Session
“Anna wants you and Mileva to come for dinner next week,” says Besso.
“Anna mời cậu với Mileva tuần tới đến ăn tối”. Besso nói. “
They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.
Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.
A week from this moment on the terrace, the same man begins acting the goat, insulting everyone, wearing smelly clothes, stingy with money, allowing no one to come to his apartment on Laupenstrasse.
Một tuần sau đó người đàn ông bắt đàu làm nhiều trò lẩm cẩm cái sân nọ. Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.
The Week /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Die Woche im EP
[EN] The Week
[FR] Le Point de la Session
[DE] Woche
[EN] week
[FR] Semaine
[VI] Tuần