TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần

tuần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưởi ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thập phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
10 tuần

khoảng thời gian 10 ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

10 tuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

10 tháng hay 10 năm v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuần

 week

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

week

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tuần

Woche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dekade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekadisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
10 tuần

Dekade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tuần

Semaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aerobe Phase

pha ưa khí, pha háo khí;

anaerobe Phase

pha k| khí, pha yếm khí;

disperse Phase

pha phân tán;

flüssige Phase

pha lỏng;

gasförmige Phase

pha khí;

kontinuierliche Phase

pha liên tục;

mobile Phase

pha linh động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekade /[de'ka:da], die; -, -n/

khoảng thời gian 10 ngày; 10 tuần; 10 tháng hay 10 năm v v;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekade /í =, -n/

1. mưòi, một chục; 2. tuần; [kỳ] mưòi ngày

dekadisch /a/

1. [trong] tuần, mưởi ngày; 2. (toán) thập phân; dekadisch es Zahlensystem hệ tháng sô thập phân.

Phase /f =, -n/

1. giai đoạn, thài kì, tuần; 2. (kĩ thuật) pha; aerobe Phase pha ưa khí, pha háo khí; anaerobe Phase pha k| khí, pha yếm khí; disperse Phase pha phân tán; feste Phase pha rắn; flüssige Phase pha lỏng; gasförmige Phase pha khí; homogene Phase pha đồng thể; kontinuierliche Phase pha liên tục; mobile Phase pha linh động.

Stadium /n -s, -dien/

giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tuần

[DE] Woche

[EN] week

[FR] Semaine

[VI] Tuần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 week /hóa học & vật liệu/

tuần