Việt
Tuần lễ
: in den ~ n liegen sinh đẻ
sinh nỏ
sinh hạ
sinh
đẻ.
Anh
week
Đức
Woche
in den Woche n liegen [sein]
sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.
Woche /í =, -n/
1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.