TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stérile

germfree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sterile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stérile

keimfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stérile

Stérile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Animal, fleur stérile

Động vật vô sinh, hoa không sinh sản. 2. Vô

Pansement stérile

Bông băng vô trùng.

Une terre stérile

Một thứ dất cằn còi. 4.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stérile /ENG-MECHANICAL/

[DE] keimfrei; steril

[EN] germfree; sterile

[FR] stérile

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stérile

Stérile [steRil] adj. 1. Vô sinh, không khả năng sinh sản. Animal, fleur stérile: Động vật vô sinh, hoa không sinh sản. 2. Vô khuẩn, vô trùng. Pansement stérile: Bông băng vô trùng. 3. cằn cỗi. Une terre stérile: Một thứ dất cằn còi. 4. Vô bổ, vô ích. Discussion stérile: Sự bàn cãi vô ích. Travail stérile: Công viêc vô bổ.