Việt
cằn cỗi
vô sinh
không sinh lợi
Không sinh sản
không kết quả
vô bổ
vô khuẩn
thuộc đá thải
Vô trùng
bất thụ
Anh
sterile
germfree
Sterile :
Đức
steril
keimfrei
Steril:
Pháp
Stérile:
stérile
germfree,sterile /ENG-MECHANICAL/
[DE] keimfrei; steril
[EN] germfree; sterile
[FR] stérile
Completely free of living material.
Vô trùng, bất thụ
(a) Vật thể, mẫu vật, môi trường (nước hoặc rắn) không có bất cứ sinh vật sống nào. (b) Sinh vật vô sinh.
Không sinh sản, vô sinh, cằn cỗi, không kết quả, vô bổ, vô khuẩn
cằn cỗi , vô sinh
steril /adj/THAN/
[EN] sterile
[VI] cằn cỗi, không sinh lợi
[EN] Sterile :
[FR] Stérile:
[DE] Steril:
[VI] 1- vô sinh. 2- vô trùng.