Stérile
Stérile [steRil] adj. 1. Vô sinh, không khả năng sinh sản. Animal, fleur stérile: Động vật vô sinh, hoa không sinh sản. 2. Vô khuẩn, vô trùng. Pansement stérile: Bông băng vô trùng. 3. cằn cỗi. Une terre stérile: Một thứ dất cằn còi. 4. Vô bổ, vô ích. Discussion stérile: Sự bàn cãi vô ích. Travail stérile: Công viêc vô bổ.