TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

traction

traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine effort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward thrust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thrust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shaft thrust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traction

Zug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vortriebskraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traction

TRACTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traction propulsive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussée sur l'arbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traction /SCIENCE/

[DE] Zug

[EN] traction

[FR] traction

traction /FISCHERIES/

[DE] Zugkraft

[EN] machine effort; pull; traction

[FR] traction

traction /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zug

[EN] pulling; traction

[FR] traction

traction,traction propulsive /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schub; Vortriebskraft

[EN] forward thrust; thrust

[FR] traction; traction propulsive

poussée sur l'arbre,traction /SCIENCE/

[DE] Wellenschub

[EN] shaft thrust

[FR] poussée sur l' arbre; traction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

traction

traction [tRaksjô] n. f. 1. Sự kéo, sức kéo. t> Động tác kéo co. > KỸ Résistance des matériaux à la traction: Sức bền vật liệu chịu dựng sức kéo. Essai de traction: Thử sức bền kéo. 2. Sự dẫn động. Système de traction d’un véhicule: Hệ thống dẫn dộng của xe cô (chạy bằng hoi nưóc, bằng diện...). > Traction avant: Bộ dẫn động bánh trưóc (ô tô).

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TRACTION

[DE]

[EN]

[FR] TRACTION