Việt
Kết cấu bề mặt
cấu trúc bề mặt
Anh
Surface texture
Đức
Oberflächentextur
Pháp
Texture superficielle
texture superficielle /TECH,BUILDING/
[DE] Oberflächentextur
[EN] surface texture
[FR] texture superficielle
texture superficielle
[EN] Surface texture
[VI] Kết cấu bề mặt; cấu trúc bề mặt
[FR] Texture superficielle
[VI] Sự bố trí và kích thước của các hạt cấu thành mặt trên cuả mặt đường.