TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu bề mặt

kết cấu bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cấu trúc bề mặt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

kết cấu bề mặt

surface texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

kết cấu bề mặt

Oberflächenstruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kết cấu bề mặt

Texture superficielle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Kết cấu bề mặt,cấu trúc bề mặt

[EN] Surface texture

[VI] Kết cấu bề mặt; cấu trúc bề mặt

[FR] Texture superficielle

[VI] Sự bố trí và kích thước của các hạt cấu thành mặt trên cuả mặt đường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenstruktur /f/CT_MÁY/

[EN] surface texture

[VI] kết cấu bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface texture

kết cấu bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface texture

kết cấu bề mặt