TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernier

vecnê

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vernier

vernier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fine delay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vernier

Nonius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Feinmessung der Laufzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vernier

Vernier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vernier

vernier

Nonius

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vernier

[DE] Nonius

[VI] vecnê

[EN] vernier

[FR] vernier

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernier /SCIENCE/

[DE] Nonius

[EN] vernier

[FR] vernier

vernier /IT-TECH/

[DE] Feinmessung der Laufzeit

[EN] fine delay

[FR] vernier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vernier

Vernier [vERnje] n. m. KỸ Vecnê, du xích, thưóc chính xác. Vernier au dixième, au vingtième: Vecnê mười, vecnê hal muoi. -Vernier circulaire: Vecnê vòng (dể do góc). > Cái thước nhỏ kéo đi kéo lại đưọc của vecnê. Vernier d’un pied à coulisse: Thưóc có chần truọt (của vecnê).