ambre
ambre [õbR] n. m. Tên gọi một số chất thom hoặc chất nhựa. 1. Ambre jaune: Lạp phách, hổ phách (nhựa hóa thạch của các loại cây thông ỏ kỷ thứ ba, dùng làm đồ nữ trang). 2. Ambre gris: Long diên hương (thể kết trong bộ máy tiêu hóa của cá nhà táng, dùng làm hương liệu). 3. Ambre blanc, hay spermaceti: Chất béo lấy ở đầu cá nhà táng.
ambré,ambrée
ambré, ée [õbRel adj. Có mùi long diên huong; có màu hổ phách.