TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ambre

amber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ambre

Bernstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Succinit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelbe Ambra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ambre

ambre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre jaune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karabé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

succin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ambré

ambré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ambrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ambre jaune

Lạp phách, hổ phách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bernstein

[EN] amber

[FR] ambre

ambre,ambre jaune,karabé,succin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bernstein; Karabe; Succinit; gelbe Ambra

[EN] amber

[FR] ambre; ambre jaune; karabé; succin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ambre

ambre [õbR] n. m. Tên gọi một số chất thom hoặc chất nhựa. 1. Ambre jaune: Lạp phách, hổ phách (nhựa hóa thạch của các loại cây thông ỏ kỷ thứ ba, dùng làm đồ nữ trang). 2. Ambre gris: Long diên hương (thể kết trong bộ máy tiêu hóa của cá nhà táng, dùng làm hương liệu). 3. Ambre blanc, hay spermaceti: Chất béo lấy ở đầu cá nhà táng.

ambré,ambrée

ambré, ée [õbRel adj. Có mùi long diên huong; có màu hổ phách.