TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bernstein

Sucxinic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hổ phách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổ phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bernstein

succinic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

amber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bernstein

Bernstein

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Succinit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelbe Ambra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bernstein

succinique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre jaune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karabé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

succin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bernstein /[’bem-], der (o. PI.)/

hổ phách (xem ảnh PB 18);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bernstein /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bernstein

[EN] amber

[FR] ambre

Bernstein,Karabe,Succinit,gelbe Ambra /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bernstein; Karabe; Succinit; gelbe Ambra

[EN] amber

[FR] ambre; ambre jaune; karabé; succin

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bernstein /m -(e)s/

hổ phách.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

succinic

[DE] Bernstein

[VI] Sucxinic

[FR] succinique