TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

succin

amber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

succin

Bernstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Succinit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelbe Ambra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

succin

succin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre jaune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karabé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Description succincte

Sự mô tả ngắn gọn.

Je serai succinct

Tôi sẽ (nói, làm) ngắn gọn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ambre,ambre jaune,karabé,succin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bernstein; Karabe; Succinit; gelbe Ambra

[EN] amber

[FR] ambre; ambre jaune; karabé; succin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

succin

succin [syksẽ] n. m. Học Hổ phách vàng, succinct, incte [syksẽ, Ẽt] adj. 1. Ngắn gọn. Description succincte: Sự mô tả ngắn gọn. -Par ext. Je serai succinct: Tôi sẽ (nói, làm) ngắn gọn. 2. Thân Un repas succinct: Một bữa ăn đạm bạc.