Việt
Quan liêu
Anh
bureaucracy
Đức
Bürokratie
Pháp
bureaucratie
Bureaucratie
[DE] Bürokratie
[EN] bureaucracy
[FR] Bureaucratie
[VI] Quan liêu
bureaucratie [byRokRasi] n. f. 1. Chế độ quan liêu. 2. Khinh Công chúc quan liêu, bọn bàn giấy.