Việt
Quan liêu
giây tò.
cứng nhắc
lạnh lùng
Anh
Bureaucratic
bureaucracy
bureaucrat
Đức
Bürokratie
Amtsschimmel
Bürokrat
papieren
Pháp
Bureaucratie
papieren /(Adj.)/
(cách diễn đạt) cứng nhắc; lạnh lùng; quan liêu;
Amtsschimmel /m -s, =/
chủ nghĩa, thói, tệ, bệnh] quan liêu; den Amts
Bürokrat /m -en, -en/
kẻ] quan liêu, giây tò.
[DE] Bürokratie
[EN] bureaucracy
[FR] Bureaucratie
[VI] Quan liêu
bureaucracy,bureaucrat,bureaucratic
quan liêu