TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

buriner

to chisel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to remove by chipping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

buriner

meisseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abmeisseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schroten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buriner

buriner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Visage buriné

Mặt có vết nhăn sâu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buriner /INDUSTRY-METAL/

[DE] meisseln

[EN] to chisel

[FR] buriner

buriner /INDUSTRY-METAL/

[DE] abmeisseln

[EN] to remove by chipping

[FR] buriner

buriner /INDUSTRY-METAL/

[DE] meisseln; schroten

[EN] chip; chip off

[FR] buriner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

buriner

buriner [byRÍne] V. tr. [1] Khắc, cắt gọt, chạm. > Bóng Visage buriné: Mặt có vết nhăn sâu (như khắc).