Anh
to chisel
to remove by chipping
chip
chip off
Đức
meisseln
abmeisseln
schroten
Pháp
buriner
Visage buriné
Mặt có vết nhăn sâu
buriner /INDUSTRY-METAL/
[DE] meisseln
[EN] to chisel
[FR] buriner
[DE] abmeisseln
[EN] to remove by chipping
[DE] meisseln; schroten
[EN] chip; chip off
buriner [byRÍne] V. tr. [1] Khắc, cắt gọt, chạm. > Bóng Visage buriné: Mặt có vết nhăn sâu (như khắc).