Việt
Đục
sự đục
sự chặt bằng đục
sự bạt bằng đục
cắt phoi
bào
đẽo
thái
chặt
cắt
chạm trổ
dùng dụng cụ đục xương
Anh
chiselling
chiseling
chisel
chip
to chisel
chip off
Đức
Meißeln
schroten
Pháp
buriner
eine Inschrift in Stein meißeln
đục khắc một dòng chữ vào phiến đá.
meißeln /(sw. V.; hat)/
đục; chạm trổ;
eine Inschrift in Stein meißeln : đục khắc một dòng chữ vào phiến đá.
dùng dụng cụ đục xương (trong khi phẫu thuật);
meißeln /vt/
chặt, cắt, đục; khoét, xọc, dập nổi, xảm.
Meißeln /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)
[VI] sự đục, sự chặt bằng đục, sự bạt bằng đục
meißeln /vt/XD/
[EN] chip, chisel
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục, thái
meißeln /vt/CNSX/
[EN] chip
meisseln /INDUSTRY-METAL/
[DE] meisseln
[EN] to chisel
[FR] buriner
meisseln,schroten /INDUSTRY-METAL/
[DE] meisseln; schroten
[EN] chip; chip off
[EN] chiselling
[VI] Đục