TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chasse

caster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set hammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel caster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
châsse

die block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mould block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
angle de chasse

caster angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chasse

Nachlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzhammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radvorlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
châsse

Formblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkzeughalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
angle de chasse

Nachlaufwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlaufwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chasse

chasse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chasse de roue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
châsse

châsse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chassé

chassé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
angle de chasse

angle de chasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La chasse a passé par là

Cuộc săn dã tràn qua đó.

La chasse n’est pas encore ouverte

Mùa săn chưa khai mạc. 4.

Chasse gardée

Khu vục săn bắn đuọc bảo vệ.

Manger sa chasse

Án của săn dưọc.

Faire la chasse aux abus

Bài trừ sự lạm dụng.

Prendre en chasse un bombardier, une sous-marin

Săn duổi môt chiếc máy bay ném bom, chiếc tàu ngầm. > Aviation de chasse

La châsse de saint Maurice

Hòm dựng di tứh thánh Môrixơ.

Parée comme une châsse

Trang sức diêm dúa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chasse /TECH/

[DE] Nachlauf; Vorlauf

[EN] caster

[FR] chasse

chasse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nachlauf; Vorlauf

[EN] caster

[FR] chasse

chasse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Setzhammer

[EN] set hammer

[FR] chasse

chasse,chasse de roue /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nachlauf; Radvorlauf; Vorlauf

[EN] caster; wheel caster

[FR] chasse; chasse de roue

châsse /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Formblock; Werkzeughalter

[EN] die block; mould block

[FR] châsse

angle de chasse,chasse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nachlaufwinkel; Vorlaufwinkel

[EN] caster angle

[FR] angle de chasse; chasse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chasse

chasse [fas] n. f. I. 1. Sự săn ban. Un permis de chasse: Giấy phép săn bắn. Un chien de chasse: Một con chó săn. Chasse à tir: Sự săn bằng súng. Chasse à courre: Sự săn bằng chó đuổi. -Chasse sous-marine: Sự săn duói biển (dùng súng bắn cá). 2. Cuộc săn. La chasse a passé par là: Cuộc săn dã tràn qua đó. 3. Mùa săn (được phép). La chasse n’est pas encore ouverte: Mùa săn chưa khai mạc. 4. Khu vực săn ban. Chasse gardée: Khu vục săn bắn đuọc bảo vệ. 5. của săn đuọc. Manger sa chasse: Án của săn dưọc. 6. Prov. Qui va à la chasse perd sa place: Đi ăn cỗ về nhà mất chỗ. II. 1. Sự đuổi theo, sự chạy theo. Faire, donner la chasse à: Đuổi theo, chạy theo. Bóng Faire la chasse aux abus: Bài trừ sự lạm dụng. 2. Sự sàn đuổi (một chiếc tàu, máy bay của địch). Prendre en chasse un bombardier, une sous-marin: Săn duổi môt chiếc máy bay ném bom, chiếc tàu ngầm. > Aviation de chasse hay la chasse. Máy bay tiêm kích, m. 1. Chasse d’eau: Khối nước giội (để rửa chuồng tiêu, cống rãnh V.V.). 2. KỸ Khoảng trống tự do (ở máy móc để cho sự chuyển động được dễ dàng). > ỐTÔ Angle de chasse: Góc nghiêng về sau (của trục đúng bánh truớc). 3. Đoạn dôi (của một bản in). 4. Phần bìa dôi ra (ngoài cấc trang của một cuốn sách).

chassé

chassé [Jase] n. m. MÚA Buớc đuổi (truớc một buớc nhảy).

châsse

châsse [Jas] n. f. 1. Hbm đựng thánh tích. La châsse de saint Maurice: Hòm dựng di tứh thánh Môrixơ. > Loc. Parée comme une châsse: Trang sức diêm dúa. 2. KỸ Gọng, khung. Châsse de verres optiques: Gọng kính. > Châsse d’une balance: Trụ đỡ dòn cân.

châsse

châsse [Jas] n. f. (nhất là ở số nhiều) Lóng Mắt.