TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condensation

CÔ ĐÚC

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

condensation

CONDENSATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromosome condensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fogging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

condensation

KONDENSATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

condensation

CONDENSATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Từ Điển Tâm Lý

Condensation

[VI] CÔ ĐÚC

[FR] Condensation

[EN]

[VI] Mới đầu, Freud dùng từ này đẻ chỉ một trong những cơ chế cơ bản trong công việc mộng. Về sau dùng theo nghĩa một trong những phương thức chủ yếu hoạt động của các quá trình vô thức: một biểu tượng duy nhất đại diện cho nhiều chuỗi liên tưởng nơi giao điểm; về mặt kinh tế, nó bao gồm năng lượng của nhiều chuỗi cộng lại. Ta thấy cô đúc trong triệu chứng, trong các tổ chức của vô thức. Rõ nhất là trong mộng. Nội dung biểu hiện so với nội dung ẩn tàng chỉ là một bản dịch tóm lược, ngắn gọn, tuy vậy cô đúc không phải là tóm tắt: mỗi yếu tố biểu hiện do nhiếu ý nghĩa ẩn tàng quyết định, ngược lại mỗi ý nghĩa ẩn tàng có thể có trong nhiều yếu tố. Mặt khác, yếu tố biểu hiện không đại diện theo cùng tỷ lệ cho mỗi ý nghĩa, cho nên nó không bao hàm các ý nghĩa như một khái niệm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensation /SCIENCE/

[DE] Kondensation

[EN] condensation

[FR] condensation

condensation /SCIENCE/

[DE] Kondensation

[EN] chromosome condensation

[FR] condensation

condensation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beschlag

[EN] condensation; fogging

[FR] condensation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

condensation

condensation [kôdasasjô] n. f. 1. LÝ Sự ngưng, cô đặc chất khí (nước). Eau de condensation: Nưóc ngưng tụ. 2. HOÁ Réaction de condensation: Phản ứng ngưng kết. 3. ĐIỆN Sự tụ điện.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CONDENSATION

[DE] KONDENSATION

[EN] CONDENSATION

[FR] CONDENSATION