Verflüssigung /f/XD,KT_LẠNH/
[EN] condensation
[VI] sự ngưng tụ
Kondensation /f/CN_HOÁ, CNSX, KT_LẠNH, SỨ_TT, PTN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG, ÔNMT, B_BÌ/
[EN] condensation
[VI] sự ngưng tụ
Kondensierung /f/CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] condensation
[VI] sự ngưng tụ
Verdichtung /f/XD/
[EN] compaction, condensation
[VI] sự đầm chặt