Anh
cosmos
Đức
Cosmos
Kosmos
Pháp
cosmos /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Cosmos
[EN] cosmos
[FR] cosmos
cosmos [kosmos] n. m. 1. TRIET Thế giói, vũ trụ. 2. Khoảng không ngoài trái đất.
cosmos [kosmos] n. m. Cúc chuồn chuồn, cosmotron [kosmotRÕ] n. m. ' VLÝHTNHÂN Cosmotron (vận tốc của các proton tăng ciròng có thể so vói các tia vũ trụ).