Anh
Rating
Đức
Bewertung
Pháp
cotation
cotation /IT-TECH/
[DE] Bewertung
[EN] Rating
[FR] cotation
cotation [kotasjô] n. f. 1. Sự định thị giá. Cotation en Bourse: Định thị giá chứng khoán. 2. KỸ Kích thuóc của họa đồ.