Anh
SEAM
lacing
seaming
burr
fin
flash
overflow
spew
Đức
NAHT
Austrieb
Bart
Grat
Gussnaht
Pháp
COUTURE
barbe
bavure
ébarbure
couturé
couturée
couture /TECH,INDUSTRY/
[DE] Naht
[EN] lacing; seam; seaming
[FR] couture
barbe,bavure,couture,ébarbure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Austrieb; Bart; Grat; Gussnaht
[EN] burr; fin; flash; overflow; spew
[FR] barbe; bavure; couture; ébarbure
couture
couture [kutyR] n. f. 1. Sự may; việc khâu vá. Faire de la couture: Làm nghề may khâu; may. Des points de couture: Dường may, khâu; mũi khâu. 2. Kỹ thuật, nghệ thuật may. Cours de couture: Lóp dạy may. Maison de couture: Nhà may cao cấp. > Haute couture: Nhà tao mầu thoi trang. 3. Đuơng khâu; đuờng may. Couture de pantalon: Đường may quần. Couture anglaise: Đường may kiểu Anh. Coutures apparentes: Đường may nối. 4. Bóng Sẹo dầi.
couturé,couturée
couturé, ée [kutyRe] adj. Đầy sẹo. Visage couturé: Măt dầy sẹo.
[DE] NAHT
[EN] SEAM
[FR] COUTURE