Việt
điều khiển học
thuộc điều khiển học
xaibơnêtic
Anh
cybernetics
cybernetic
Đức
Kybernetik
kybernetisch
Pháp
cybernétique
Kybernetik, kybernetisch
cybernétique /IT-TECH/
[DE] Kybernetik
[EN] cybernetics
[FR] cybernétique
[DE] kybernetisch
[VI] thuộc điều khiển học, xaibơnêtic
[EN] cybernetic
cybernétique [sibeRnetik] n. f. Xibécnêtíc, điều khiển học. L’informatique est une application de la cybernétique: Tin hoc là một ứng dụng của xybécnêtíc.
[VI] (vật lý) điều khiển học