TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển học

điều khiển học

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xibecnetic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều khiển học

cybernetics

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cybernetics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển học

Kybernetik

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điều khiển học

cybernétique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kybernetik /f/M_TÍNH, CNSX, DHV_TRỤ/

[EN] cybernetics

[VI] điều khiển học, xibecnetic

Từ điển toán học Anh-Việt

cybernetics

điều khiển học, xibecnetic

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kybernetik /[kyber'ne:tik], die; -/

điều khiển học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cybernetics /y học/

điều khiển học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cybernetics

Điều khiển học

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cybernetics

[DE] Kybernetik

[VI] (vật lý) điều khiển học

[FR] cybernétique