TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

défrichement

site clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

défrichement

Abheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freimachung des Baufeldes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

défrichement

défrichage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défrichement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défrichage,défrichement

[DE] Abheben; Freimachung des Baufeldes

[EN] site clearing

[FR] défrichage; défrichement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

défrichage,défrichement

défrichage [defRifaj] hay défrichement [de fRÎJmô] n. m. Sự khai hoang; đất vỡ hoang.