TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

site clearing

Giải phóng mặt bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

dọn dẹp hiện trường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phát quang công trường

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

site clearing

Site clearing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

site clearing

Abheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freimachung des Baufeldes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

site clearing

Défrichage du terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

défrichement du terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

défrichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défrichement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Site clearing

Phát quang công trường

Site clearing

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site clearing

[DE] Abheben; Freimachung des Baufeldes

[EN] site clearing

[FR] défrichage; défrichement

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Site clearing

[EN] Site clearing

[VI] Giải phóng mặt bằng; dọn dẹp hiện trường

[FR] Défrichage du terrain; défrichement du terrain

[VI] Dùng theo hai nghĩa: dọn dẹp hiện trường đào gốc, thu dọn trước khi thi công và nghĩa thứ hai, giải phóng nhà cửa, đền bù, tái định cư để tạo hiện trường thi công.