TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abheben

cất cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhấc dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sư cất cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt đứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abheben

crawling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to disengage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

removal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skimming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relieving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abheben

Abheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aushub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freimachung des Baufeldes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schälen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

lösen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abschälen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abheben

retirement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retroussement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défrichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défrichement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Hörer abheben

nhấc điện thoại', Karten abheben: kinh bài.

Geld vom Konto abheben

rút tiền từ tài khoản ngân hàng.

die Türme hoben sich vom /gegen den Abendhimmel ab

những cái tháp nổi bật trong nền trời đêm

er hob sich von den anderen durch seine ruhige Art ab

ông ấy nổi bật trong số những người khác bởi vẻ điềm tĩnh của mình.

etw. unterstreichen und es dadurch von seiner Umgebung abheben

gạch dưới một đoạn nào để cho nó nổi bật lên.

die Maschine hebt elegant ab

chiếc máy bay nhẹ nhàng cất cánh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

peel

schälen, lösen, abziehen, abheben, abschälen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheben /(st. V.; hat)/

nhắc lên; giở lên; lấy xuống (ab-, heruntemehmen);

den Hörer abheben : nhấc điện thoại' , Karten abheben: kinh bài.

abheben /(st. V.; hat)/

tự bong ra; tự tróc ra (sich ablösen);

abheben /(st. V.; hat)/

rút tiền; lấy (tiền) ra;

Geld vom Konto abheben : rút tiền từ tài khoản ngân hàng.

abheben /(st. V.; hat)/

khác biệt; nổi bật lên;

die Türme hoben sich vom /gegen den Abendhimmel ab : những cái tháp nổi bật trong nền trời đêm er hob sich von den anderen durch seine ruhige Art ab : ông ấy nổi bật trong số những người khác bởi vẻ điềm tĩnh của mình.

abheben /(st. V.; hat)/

làm nổi bật; làm cho tương phản (hervortreten lassen);

etw. unterstreichen und es dadurch von seiner Umgebung abheben : gạch dưới một đoạn nào để cho nó nổi bật lên.

abheben /(st. V.; hat)/

(Fliegerspr ) cất cánh; bay lên; phóng lên;

die Maschine hebt elegant ab : chiếc máy bay nhẹ nhàng cất cánh.

abheben /(st. V.; hat)/

(bes Amtsspr ) chỉ dẫn; đề cập đến; nói đến (auf etw hinweisen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abheben /nt/CNSX/

[EN] skimming

[VI] sự tách xỉ, sự lấy xỉ

Abheben /nt/CNSX/

[EN] relieving

[VI] sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)

Abheben /nt/DHV_TRỤ/

[EN] lift-off

[VI] sự nâng lên, sư cất cánh

abheben /vt/CNSX/

[EN] skim

[VI] tách xỉ, lấy xỉ

abheben /vt/CNSX/

[EN] cut off

[VI] cắt đứt (cắt gọt)

abheben /vt/CNSX/

[EN] clear

[VI] làm sạch (dụng cụ)

abheben /vt/V_THÔNG/

[EN] lift

[VI] sự nhấc (ống nghe)

abheben /vi/VTHK/

[EN] lift off

[VI] cất cánh, tự nâng lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abheben /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abheben

[EN] crawling

[FR] retirement

abheben /ENG-ELECTRICAL/

[DE] abheben

[EN] to disengage

[FR] dégager

Abheben,Aushub /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Abheben; Aushub

[EN] removal

[FR] retroussement

Abheben,Aushub

[DE] Abheben; Aushub

[EN] removal

[FR] retroussement

Abheben,Freimachung des Baufeldes

[DE] Abheben; Freimachung des Baufeldes

[EN] site clearing

[FR] défrichage; défrichement