Việt
nhắc lên
giở lên
lấy xuống
Đức
abheben
den Hörer abheben
nhấc điện thoại', Karten abheben: kinh bài.
abheben /(st. V.; hat)/
nhắc lên; giở lên; lấy xuống (ab-, heruntemehmen);
nhấc điện thoại' , Karten abheben: kinh bài. : den Hörer abheben