déloger
déloger [deloje] I. V. intr. [15] Dọn nhà, doi nhà. Il finira bien par déloger tôt ou tard: Cuối cùng, sớm muộn nó cũng phải dọn nhà. IL V. tr. 1. Trục xuất khỏi nhà. Đồng expulser. 2. Đuổi khỏi vị trí; đánh bật. Déloger l’ennemi: Đánh bật kẻ dịch. déloyal, ale, aux [delwajal, o] adj. Gian lân, bất chính, bất nghĩa. Un adversaire déloyal: Một kẻ dịch gian lận. Une attaque déloyale: Mòt cuôc tấn công bất chính.