TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischenspeichern

sự đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zwischenspeichern

buffering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to roll out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zwischenspeichern

Zwischenspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausspeichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherabzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherauszug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zwischenspeichern

déloger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfert en mémoire auxiliaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für Motoren, die in bestimmten Betriebsbereichen mit l Á 1 arbeiten, z.B. Direkteinspritzer, sind deshalb Katalysatoren erforderlich, die NOx zwischenspeichern können.

Vì thế những động cơ hoạt động trong những phạm vi vận hành nhất định với  >> 1, thí dụ động cơ phun trực tiếp, cần bộ xúc tác có thể lưu giữ NOx tạm thời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausspeichern,zwischenspeichern /IT-TECH/

[DE] ausspeichern; zwischenspeichern

[EN] to roll out

[FR] déloger; retirer; transfert en mémoire auxiliaire

Speicherabzug,Speicherauszug,Zwischenspeichern /IT-TECH,TECH/

[DE] Speicherabzug; Speicherauszug; Zwischenspeichern

[EN] to dump

[FR] vider

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenspeichern /nt/M_TÍNH/

[EN] buffering, staging

[VI] sự đệm, sự tách chuyển

Zwischenspeichern /vt/M_TÍNH/

[EN] buffer

[VI] bộ đệm