Anh
discard
removal
taking up
withdrawal
discarding
Đức
Ablegen
Ablegereife
Pháp
dépose
dépose /ENERGY-MINING/
[DE] Ablegen
[EN] discard; removal; taking up; withdrawal
[FR] dépose
[DE] Ablegen; Ablegereife
[EN] discarding
dépose [depoz] n. f. KỸ Sự tháo đi, dỡ bỏ đi. Frais de pose et de dépose: Phí dặt và tháo gã