Anh
effector
Đức
Effektor
Pháp
effecteur
effectrice
effecteur,effectrice
effecteur, trice [efektœR, tRÍs] n. m. và adj. SLÝ Cơ quan tác ' động (duói sự chỉ huy của bộ não hay hoóc môn). -Adj. Organe effecteur: Cơ quan tác dộng.
effecteur /IT-TECH/
[DE] Effektor
[EN] effector
[FR] effecteur