Việt
cơ quan phản ứng lại kích thích
chấp hành
Anh
effector
Đức
Effektor
Steuerzeichen
Stellglied
Pháp
effecteur
générateur
actionneur
A regulatory molecule; a chemical that brings about an increase or a decrease in the rate of reaction in a spe- cifi c biochemical pathway.
effector /IT-TECH/
[DE] Effektor
[EN] effector
[FR] effecteur
[DE] Steuerzeichen
[FR] générateur
effector /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stellglied
[FR] actionneur
[phần tử, cơ quan] chấp hành
[VI] cơ quan phản ứng lại kích thích