TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effektor

cơ quan phản ứng lại kích thích

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bộ phận tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

effektor

effector

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

effektor

Effektor

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

effektor

effecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effektor /der; -s, ...oren (meist PL)/

(Physiol ) bộ phận tác động;

Effektor /der; -s, ...oren (meist PL)/

(Biol , Med ) chất tác động;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Effektor /IT-TECH/

[DE] Effektor

[EN] effector

[FR] effecteur

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Effektor

[DE] Effektor

[EN] effector

[VI] cơ quan phản ứng lại kích thích