TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

ensuite

danach

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ensuite

ensuite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ensuite

ensuite

danach, folglich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ensuite

ensuite [Ssqit] adv. 1. Rồi, sau đó. Réfléchissez d’abord, vous répondrez ensuite: Hãy suy nghĩ trưóc, rồi sẽ trả lòi sau. 2. Sau, phía sau. Au premier plan se trouvaient les parterres, ensuite les bassins: Ơ phía truóc là bồn hoa, sau là bể boi. 3. Loc. prép. Cu hay Văn Ensuite de: Tiếp theo. Ensuite de son exposé, il s’offrit à répondre aux questions: Tiếp theo sau phần trình bầy, ông ta sẵn sàng trá lòi các câu hỏi. -Sau cái gì, điều gì, sau đó. Faisons un bilan, ensuite de quoi nous aviserons: Hãy làm một bảng tống kết, sau dó chúng ta sẽ có ý kiến.